Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平仄

Pinyin: píng zè

Meanings: Level tone and oblique tone (in classical Chinese poetry)., Âm bằng và âm trắc (trong thơ cổ Trung Quốc)., ①平声和仄声,泛指诗文的韵律。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 人, 厂

Chinese meaning: ①平声和仄声,泛指诗文的韵律。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thơ cổ điển Trung Quốc.

Example: 写诗要注意平仄。

Example pinyin: xiě shī yào zhù yì píng zè 。

Tiếng Việt: Khi viết thơ cần chú ý đến âm bằng và âm trắc.

平仄
píng zè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm bằng và âm trắc (trong thơ cổ Trung Quốc).

Level tone and oblique tone (in classical Chinese poetry).

平声和仄声,泛指诗文的韵律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平仄 (píng zè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung