Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平人

Pinyin: píng rén

Meanings: Người bình thường, người dân thường., Ordinary person, commoner., ①平民;百姓。[例]你怎么步步行凶,打死这个无故平人,取得经来何用。——《西游记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丷, 干, 人

Chinese meaning: ①平民;百姓。[例]你怎么步步行凶,打死这个无故平人,取得经来何用。——《西游记》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ người không thuộc tầng lớp quý tộc, quyền lực.

Example: 他只是一个平人。

Example pinyin: tā zhǐ shì yí gè píng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là một người bình thường.

平人
píng rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bình thường, người dân thường.

Ordinary person, commoner.

平民;百姓。你怎么步步行凶,打死这个无故平人,取得经来何用。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平人 (píng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung