Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平交

Pinyin: píng jiāo

Meanings: To meet on friendly terms, to make friends equally., Gặp gỡ thân thiện, kết bạn bình đẳng., ①平素之交;平等之交;平辈之交。*②平时的友谊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 亠, 父

Chinese meaning: ①平素之交;平等之交;平辈之交。*②平时的友谊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính chất ngang hàng trong mối quan hệ.

Example: 他们以平交的方式建立了友谊。

Example pinyin: tā men yǐ píng jiāo de fāng shì jiàn lì le yǒu yì 。

Tiếng Việt: Họ đã thiết lập tình bạn bằng cách gặp gỡ thân thiện.

平交
píng jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ thân thiện, kết bạn bình đẳng.

To meet on friendly terms, to make friends equally.

平素之交;平等之交;平辈之交

平时的友谊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...