Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平乱
Pinyin: píng luàn
Meanings: To quell rebellion, to pacify., Dẹp loạn, bình định., ①平定叛乱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 干, 乚, 舌
Chinese meaning: ①平定叛乱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hay quân sự, chỉ hành động thiết lập lại trật tự.
Example: 将军的任务是平乱。
Example pinyin: jiāng jūn de rèn wu shì píng luàn 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ của tướng quân là dẹp loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẹp loạn, bình định.
Nghĩa phụ
English
To quell rebellion, to pacify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平定叛乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!