Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平世
Pinyin: píng shì
Meanings: Peaceful era, period of stability., Thời bình, thời kỳ ổn định., ①太平清明的时代。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 干, 世
Chinese meaning: ①太平清明的时代。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ khoảng thời gian yên bình và thịnh vượng.
Example: 人们都渴望生活在平世。
Example pinyin: rén men dōu kě wàng shēng huó zài píng shì 。
Tiếng Việt: Mọi người đều khao khát sống trong thời bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời bình, thời kỳ ổn định.
Nghĩa phụ
English
Peaceful era, period of stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太平清明的时代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!