Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平一

Pinyin: píng yī

Meanings: Stable, unified., Bình ổn, thống nhất., ①平定统一。[例]平一宇内。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 丷, 干, 一

Chinese meaning: ①平定统一。[例]平一宇内。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đề cập đến trạng thái cân bằng hoặc hòa hợp.

Example: 国家需要平一的发展环境。

Example pinyin: guó jiā xū yào píng yī de fā zhǎn huán jìng 。

Tiếng Việt: Quốc gia cần một môi trường phát triển bình ổn và thống nhất.

平一
píng yī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình ổn, thống nhất.

Stable, unified.

平定统一。平一宇内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平一 (píng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung