Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干
Pinyin: gàn
Meanings: To do, perform, or interfere., Làm, thực hiện, hoặc can thiệp vào., ①触犯,冒犯,冲犯:干扰。干涉。干预(亦作“干与”)。森然干霄。*②追求,求取,旧指追求职位俸禄:干禄。干仕。*③关连,涉及:干系。互不相干。*④盾,古代抵御刀枪的兵器:大动干戈。*⑤古代用以记年、记月、记日、记时(亦作编排次序)的十个字(甲乙丙丁戊己庚辛壬癸):天干。干支。*⑥涯岸,水边:“河之干兮”。*⑦个数:若干。*⑧没有水分或水分少:干燥。干旱。干枯。干柴。豆腐干。*⑨枯竭,尽净:干尽。干杯。*⑩徒然,白白地:干着急。*⑾指没有血缘或婚姻关系,拜认的亲属:干亲。*⑿(干将jiāng)古剑名。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 3
Radicals: 干
Chinese meaning: ①触犯,冒犯,冲犯:干扰。干涉。干预(亦作“干与”)。森然干霄。*②追求,求取,旧指追求职位俸禄:干禄。干仕。*③关连,涉及:干系。互不相干。*④盾,古代抵御刀枪的兵器:大动干戈。*⑤古代用以记年、记月、记日、记时(亦作编排次序)的十个字(甲乙丙丁戊己庚辛壬癸):天干。干支。*⑥涯岸,水边:“河之干兮”。*⑦个数:若干。*⑧没有水分或水分少:干燥。干旱。干枯。干柴。豆腐干。*⑨枯竭,尽净:干尽。干杯。*⑩徒然,白白地:干着急。*⑾指没有血缘或婚姻关系,拜认的亲属:干亲。*⑿(干将jiāng)古剑名。
Hán Việt reading: can
Grammar: Động từ cơ bản, có thể mang ý nghĩa rộng rãi tùy ngữ cảnh.
Example: 他正在干活。
Example pinyin: tā zhèng zài gàn huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, thực hiện, hoặc can thiệp vào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
can
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To do, perform, or interfere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干扰。干涉。干预(亦作“干与”)。森然干霄
干禄。干仕
干系。互不相干
大动干戈
天干。干支
“河之干兮”
若干
干燥。干旱。干枯。干柴。豆腐干
干尽。干杯
干着急。*⑾指没有血缘或婚姻关系,拜认的亲属:干亲。*⑿(干将jiāng)古剑名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!