Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干霄凌云

Pinyin: gān xiāo líng yún

Meanings: Piercing the sky and reaching the clouds; refers to high aspirations., Chọc trời, chạm mây; ý chỉ chí hướng cao xa, phi thường., 高高地耸起,直逼云霄。比喻前程远大,能够迅速成才。[出处]宋·黄榦《勉斋文集·五·林子至子字序》“勉乎哉!行将见子干霄凌云,而为栋梁之用。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 干, 肖, 雨, 冫, 夌, 二, 厶

Chinese meaning: 高高地耸起,直逼云霄。比喻前程远大,能够迅速成才。[出处]宋·黄榦《勉斋文集·五·林子至子字序》“勉乎哉!行将见子干霄凌云,而为栋梁之用。”

Grammar: Thành ngữ, gồm 4 chữ, thường dùng để miêu tả hoài bão hoặc mục tiêu rất lớn lao.

Example: 他的志向可谓干霄凌云。

Example pinyin: tā de zhì xiàng kě wèi gān xiāo líng yún 。

Tiếng Việt: Chí hướng của anh ấy có thể gọi là chọc trời, chạm mây.

干霄凌云
gān xiāo líng yún
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọc trời, chạm mây; ý chỉ chí hướng cao xa, phi thường.

Piercing the sky and reaching the clouds; refers to high aspirations.

高高地耸起,直逼云霄。比喻前程远大,能够迅速成才。[出处]宋·黄榦《勉斋文集·五·林子至子字序》“勉乎哉!行将见子干霄凌云,而为栋梁之用。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干霄凌云 (gān xiāo líng yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung