Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干道

Pinyin: gàn dào

Meanings: Main road, avenue., Đường chính, đại lộ., ①主道;干线。[例]大水渠的干道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 干, 辶, 首

Chinese meaning: ①主道;干线。[例]大水渠的干道。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ các con đường lớn hay tuyến đường giao thông trọng yếu.

Example: 这条路是城市的主干道。

Example pinyin: zhè tiáo lù shì chéng shì de zhǔ gàn dào 。

Tiếng Việt: Con đường này là trục đường chính của thành phố.

干道
gàn dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chính, đại lộ.

Main road, avenue.

主道;干线。大水渠的干道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干道 (gàn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung