Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干货
Pinyin: gān huò
Meanings: Dried goods, especially dried foods such as dried seafood, mushrooms, etc., Hàng khô, đặc biệt là các loại thực phẩm khô như hải sản khô, nấm khô..., ①非液货物,包括矿物、谷物以及箱装和桶装的货物。*②指晒干、风干的果品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 干, 化, 贝
Chinese meaning: ①非液货物,包括矿物、谷物以及箱装和桶装的货物。*②指晒干、风干的果品。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh buôn bán hoặc nấu ăn.
Example: 这家店有很多优质的干货。
Example pinyin: zhè jiā diàn yǒu hěn duō yōu zhì de gān huò 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có rất nhiều hàng khô chất lượng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng khô, đặc biệt là các loại thực phẩm khô như hải sản khô, nấm khô...
Nghĩa phụ
English
Dried goods, especially dried foods such as dried seafood, mushrooms, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非液货物,包括矿物、谷物以及箱装和桶装的货物
指晒干、风干的果品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!