Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干警
Pinyin: gàn jǐng
Meanings: Public security officer or staff member in the public security sector., Cán bộ công an, nhân viên trong ngành công an., ①公安部门中干部和警察的合称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 干, 敬, 言
Chinese meaning: ①公安部门中干部和警察的合称。
Grammar: Là danh từ chỉ chức danh hoặc nghề nghiệp, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 这位干警工作认真负责。
Example pinyin: zhè wèi gàn jǐng gōng zuò rèn zhēn fù zé 。
Tiếng Việt: Vị cán bộ công an này làm việc rất nghiêm túc và có trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cán bộ công an, nhân viên trong ngành công an.
Nghĩa phụ
English
Public security officer or staff member in the public security sector.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公安部门中干部和警察的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!