Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干裂
Pinyin: gān liè
Meanings: To crack due to dryness (often describing skin or the ground)., Nứt nẻ do khô ráo (thường miêu tả da hoặc mặt đất)., ①因干燥而开裂。[例]脚跟干裂。*②泥地开裂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 干, 列, 衣
Chinese meaning: ①因干燥而开裂。[例]脚跟干裂。*②泥地开裂。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng với chủ ngữ là da hoặc vật liệu dễ khô.
Example: 冬天皮肤容易干裂。
Example pinyin: dōng tiān pí fū róng yì gān liè 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, da dễ bị nứt nẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nứt nẻ do khô ráo (thường miêu tả da hoặc mặt đất).
Nghĩa phụ
English
To crack due to dryness (often describing skin or the ground).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因干燥而开裂。脚跟干裂
泥地开裂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!