Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干薪

Pinyin: gān xīn

Meanings: Tiền lương nhận khi không làm việc, nhưng vẫn được trả để giữ vị trí., Salary received without working, typically to retain one's position., ①干柴。[例]干薪两三束。*②挂名不工作而领取的薪水。[例]这家伙每个月都去领干薪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 干, 新, 艹

Chinese meaning: ①干柴。[例]干薪两三束。*②挂名不工作而领取的薪水。[例]这家伙每个月都去领干薪。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc tài chính.

Example: 他目前拿的是干薪。

Example pinyin: tā mù qián ná de shì gān xīn 。

Tiếng Việt: Hiện tại anh ấy đang nhận lương không làm việc.

干薪
gān xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương nhận khi không làm việc, nhưng vẫn được trả để giữ vị trí.

Salary received without working, typically to retain one's position.

干柴。干薪两三束

挂名不工作而领取的薪水。这家伙每个月都去领干薪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干薪 (gān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung