Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干菜
Pinyin: gān cài
Meanings: Rau khô, được phơi khô để bảo quản lâu hơn., Dried vegetables, preserved by drying for longer storage., ①晒干腌制的蔬菜。[例]北方有些农民在冬天吃夏天储备的干菜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 干, 艹, 采
Chinese meaning: ①晒干腌制的蔬菜。[例]北方有些农民在冬天吃夏天储备的干菜。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong nấu ăn hoặc bảo quản thực phẩm.
Example: 这道菜用了很多干菜。
Example pinyin: zhè dào cài yòng le hěn duō gān cài 。
Tiếng Việt: Món ăn này dùng rất nhiều rau khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau khô, được phơi khô để bảo quản lâu hơn.
Nghĩa phụ
English
Dried vegetables, preserved by drying for longer storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晒干腌制的蔬菜。北方有些农民在冬天吃夏天储备的干菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!