Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干草
Pinyin: gān cǎo
Meanings: Cỏ khô, thường dùng làm thức ăn cho gia súc., Hay, dried grass used as feed for livestock., ①晒干(或风干)水分的枯草;准备收入干草棚的草;特指割下并晒干作饲料用的各种草本植物,有时包括草籽和其他饲料(如豆科植物)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 早, 艹
Chinese meaning: ①晒干(或风干)水分的枯草;准备收入干草棚的草;特指割下并晒干作饲料用的各种草本植物,有时包括草籽和其他饲料(如豆科植物)。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 牛喜欢吃干草。
Example pinyin: niú xǐ huan chī gān cǎo 。
Tiếng Việt: Bò thích ăn cỏ khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ khô, thường dùng làm thức ăn cho gia súc.
Nghĩa phụ
English
Hay, dried grass used as feed for livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晒干(或风干)水分的枯草;准备收入干草棚的草;特指割下并晒干作饲料用的各种草本植物,有时包括草籽和其他饲料(如豆科植物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!