Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干脆

Pinyin: gān cuì

Meanings: Clear-cut, decisive, straightforward, without hesitation., Rõ ràng, dứt khoát; hoặc gọn gàng, không do dự., ①痛痛快快;干净利索。[例]小王办事很干脆。[例]他说话干脆得很。*②副词。表示动作行为直截了当,不拖泥带水。[例]我去钓鱼的时候,不是干脆就放你们一天假吗?——《最后一课》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 危, 月

Chinese meaning: ①痛痛快快;干净利索。[例]小王办事很干脆。[例]他说话干脆得很。*②副词。表示动作行为直截了当,不拖泥带水。[例]我去钓鱼的时候,不是干脆就放你们一天假吗?——《最后一课》。

Grammar: Có thể là tính từ hoặc phó từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm phó từ, thường đứng trước động từ.

Example: 他说得很干脆。

Example pinyin: tā shuō dé hěn gān cuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói rất dứt khoát.

干脆
gān cuì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dứt khoát; hoặc gọn gàng, không do dự.

Clear-cut, decisive, straightforward, without hesitation.

痛痛快快;干净利索。小王办事很干脆。他说话干脆得很

副词。表示动作行为直截了当,不拖泥带水。我去钓鱼的时候,不是干脆就放你们一天假吗?——《最后一课》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干脆 (gān cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung