Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干脆利落
Pinyin: gān cuì lì luò
Meanings: Decisive, quick, and completes tasks neatly., Quyết đoán, nhanh nhẹn và hoàn thành công việc một cách gọn gàng., 简单爽快。[出处]南怀瑾《论语别裁·子罕》“因为我的老朋友太多,而有许多老朋友真可怜,死得不干脆利落,拖累了别人,也苦了自己。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 干, 危, 月, 刂, 禾, 洛, 艹
Chinese meaning: 简单爽快。[出处]南怀瑾《论语别裁·子罕》“因为我的老朋友太多,而有许多老朋友真可怜,死得不干脆利落,拖累了别人,也苦了自己。”
Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng để ca ngợi phong cách làm việc.
Example: 他回答问题总是干脆利落。
Example pinyin: tā huí dá wèn tí zǒng shì gān cuì lì luò 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời câu hỏi luôn gọn gàng và nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, nhanh nhẹn và hoàn thành công việc một cách gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Decisive, quick, and completes tasks neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简单爽快。[出处]南怀瑾《论语别裁·子罕》“因为我的老朋友太多,而有许多老朋友真可怜,死得不干脆利落,拖累了别人,也苦了自己。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế