Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干脆利索

Pinyin: gān cuì lì suǒ

Meanings: Neat, quick, and without complications., Gọn gàng, nhanh nhẹn, không rườm rà., 简单爽快。同干脆利落”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 干, 危, 月, 刂, 禾, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: 简单爽快。同干脆利落”。

Grammar: Là cụm từ ghép, mô tả phong cách làm việc hiệu quả và không do dự.

Example: 她做事一向干脆利索。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng gàn cuì lì suǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn làm việc một cách gọn gàng, nhanh nhẹn.

干脆利索
gān cuì lì suǒ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, nhanh nhẹn, không rườm rà.

Neat, quick, and without complications.

简单爽快。同干脆利落”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干脆利索 (gān cuì lì suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung