Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干练
Pinyin: gàn liàn
Meanings: Giỏi giang, tháo vát, có năng lực giải quyết công việc nhanh chóng., Capable, competent, and efficient in handling tasks quickly., ①精明,有才干和经验。[例]我目睹中国女子的办事,是始于去年的,虽然是少数,但看那干练坚决,百折不回的气概,曾经屡次为之感叹。——《纪念刘和珍君》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 干, 纟
Chinese meaning: ①精明,有才干和经验。[例]我目睹中国女子的办事,是始于去年的,虽然是少数,但看那干练坚决,百折不回的气概,曾经屡次为之感叹。——《纪念刘和珍君》。
Grammar: Là tính từ mô tả phẩm chất của con người, thường dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 她是一个非常干练的经理。
Example pinyin: tā shì yí gè fēi cháng gàn liàn de jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người quản lý rất giỏi giang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏi giang, tháo vát, có năng lực giải quyết công việc nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Capable, competent, and efficient in handling tasks quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精明,有才干和经验。我目睹中国女子的办事,是始于去年的,虽然是少数,但看那干练坚决,百折不回的气概,曾经屡次为之感叹。——《纪念刘和珍君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!