Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干线

Pinyin: gàn xiàn

Meanings: Main line or trunk line (railway, road, air route, etc.)., Tuyến đường chính, đường trục chính (đường sắt, đường bộ, hàng không...)., ①交通线、电线、输送管等的主要线路。[例]需要改进各城市的主要干线。*②江河或溪流的主河道。*③城市或城镇的主要街道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 干, 戋, 纟

Chinese meaning: ①交通线、电线、输送管等的主要线路。[例]需要改进各城市的主要干线。*②江河或溪流的主河道。*③城市或城镇的主要街道。

Grammar: Là danh từ chỉ tuyến đường hoặc hệ thống lớn, thường đứng sau từ chỉ loại hình giao thông.

Example: 这是连接南北的重要铁路干线。

Example pinyin: zhè shì lián jiē nán běi de zhòng yào tiě lù gàn xiàn 。

Tiếng Việt: Đây là tuyến đường sắt chính quan trọng kết nối phía Bắc và phía Nam.

干线
gàn xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyến đường chính, đường trục chính (đường sắt, đường bộ, hàng không...).

Main line or trunk line (railway, road, air route, etc.).

交通线、电线、输送管等的主要线路。需要改进各城市的主要干线

江河或溪流的主河道

城市或城镇的主要街道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干线 (gàn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung