Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干粪

Pinyin: gān fèn

Meanings: Phân khô, dùng làm phân bón trong nông nghiệp., Dried animal dung used as fertilizer in agriculture., ①晒干后用作燃料的牲畜粪便。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 干, 共, 米

Chinese meaning: ①晒干后用作燃料的牲畜粪便。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp.

Example: 农民常用干粪作为田地的肥料。

Example pinyin: nóng mín cháng yòng gān fèn zuò wéi tián dì de féi liào 。

Tiếng Việt: Nông dân thường dùng phân khô làm phân bón cho ruộng đồng.

干粪
gān fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân khô, dùng làm phân bón trong nông nghiệp.

Dried animal dung used as fertilizer in agriculture.

晒干后用作燃料的牲畜粪便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干粪 (gān fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung