Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干笑

Pinyin: gān xiào

Meanings: Cười gượng, cười khô khan, không tự nhiên., Forced laughter, dry and unnatural laugh., ①勉强做出的笑。[例]他用干笑掩饰其尴尬。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 夭, 竹

Chinese meaning: ①勉强做出的笑。[例]他用干笑掩饰其尴尬。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái cười không chân thật.

Example: 他只能干笑一声掩饰尴尬。

Example pinyin: tā zhī néng gàn xiào yì shēng yǎn shì gān gà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể cười gượng để che giấu sự lúng túng.

干笑
gān xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười gượng, cười khô khan, không tự nhiên.

Forced laughter, dry and unnatural laugh.

勉强做出的笑。他用干笑掩饰其尴尬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...