Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干礼
Pinyin: gān lǐ
Meanings: Monetary gifts or dried goods (as opposed to fresh food or perishable items)., Quà tặng bằng tiền, quà khô (trái ngược với quà tươi hay thực phẩm)., ①礼物折合成现钱,即本该送礼物的,改为直接送钱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 干, 乚, 礻
Chinese meaning: ①礼物折合成现钱,即本该送礼物的,改为直接送钱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc lễ nghi.
Example: 他们送来的干礼很有心意。
Example pinyin: tā men sòng lái de gān lǐ hěn yǒu xīn yì 。
Tiếng Việt: Những món quà khô họ gửi đến rất ý nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tặng bằng tiền, quà khô (trái ngược với quà tươi hay thực phẩm).
Nghĩa phụ
English
Monetary gifts or dried goods (as opposed to fresh food or perishable items).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼物折合成现钱,即本该送礼物的,改为直接送钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!