Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干碍
Pinyin: gān ài
Meanings: To obstruct or create obstacles., Cản trở, gây trở ngại., ①干连;牵连;妨碍。[例]干碍前程。[例]这人莫不与林教头身上有些干碍?——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 干, 㝵, 石
Chinese meaning: ①干连;牵连;妨碍。[例]干碍前程。[例]这人莫不与林教头身上有些干碍?——《水浒传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự vật/vấn đề bị cản trở.
Example: 这个政策可能会干碍经济发展。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè kě néng huì gān ài jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chính sách này có thể cản trở sự phát triển kinh tế.

📷 World Interfaith Harmony Week.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cản trở, gây trở ngại.
Nghĩa phụ
English
To obstruct or create obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干连;牵连;妨碍。干碍前程。这人莫不与林教头身上有些干碍?——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
