Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干爽

Pinyin: gān shuǎng

Meanings: Dry and refreshing, typically used to describe weather or skin sensation., Khô ráo và dễ chịu, thường mô tả thời tiết hoặc cảm giác trên da., ①天气干燥清爽。[例]秋天刚到,空气就干爽多了。*②(地面等)干燥(数月来阴雨连绵,小城湿漉漉的,连个干爽的地方都没有了)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 㸚, 大

Chinese meaning: ①天气干燥清爽。[例]秋天刚到,空气就干爽多了。*②(地面等)干燥(数月来阴雨连绵,小城湿漉漉的,连个干爽的地方都没有了)。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực để miêu tả điều kiện lý tưởng.

Example: 今天天气很干爽。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì hěn gān shuǎng 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất khô ráo và dễ chịu.

干爽
gān shuǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô ráo và dễ chịu, thường mô tả thời tiết hoặc cảm giác trên da.

Dry and refreshing, typically used to describe weather or skin sensation.

天气干燥清爽。秋天刚到,空气就干爽多了

(地面等)干燥(数月来阴雨连绵,小城湿漉漉的,连个干爽的地方都没有了)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干爽 (gān shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung