Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干父之蛊

Pinyin: gàn fù zhī gǔ

Meanings: To shoulder responsibility or rectify the mistakes of one's father., Gánh vác trách nhiệm hoặc sửa chữa lỗi lầm của cha., 干承担,从事;蛊事、事业。继承并能胜任父亲曾从事的事业。[出处]《周易·蛊》“干父之蛊,有子,考无咎,厉终吉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 干, 乂, 八, 丶, 皿, 虫

Chinese meaning: 干承担,从事;蛊事、事业。继承并能胜任父亲曾从事的事业。[出处]《周易·蛊》“干父之蛊,有子,考无咎,厉终吉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong văn nói hàng ngày.

Example: 他决心要干父之蛊,重振家族事业。

Example pinyin: tā jué xīn yào gān fù zhī gǔ , zhòng zhèn jiā zú shì yè 。

Tiếng Việt: Anh quyết tâm gánh vác trách nhiệm của cha, hồi sinh sự nghiệp gia đình.

干父之蛊
gàn fù zhī gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác trách nhiệm hoặc sửa chữa lỗi lầm của cha.

To shoulder responsibility or rectify the mistakes of one's father.

干承担,从事;蛊事、事业。继承并能胜任父亲曾从事的事业。[出处]《周易·蛊》“干父之蛊,有子,考无咎,厉终吉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...