Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干涸
Pinyin: gān hé
Meanings: To dry up (usually refers to rivers, lakes, etc.)., Khô cạn (thường nói về sông, hồ...)., ①河流、池塘等干枯无水。[例]河流干涸。[例]较深的北部,数百年后也可能干涸。——《死海不死》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 干, 固, 氵
Chinese meaning: ①河流、池塘等干枯无水。[例]河流干涸。[例]较深的北部,数百年后也可能干涸。——《死海不死》。
Grammar: Dùng như một động từ miêu tả trạng thái khô cạn của nước.
Example: 由于干旱,河流已经干涸。
Example pinyin: yóu yú gān hàn , hé liú yǐ jīng gān hé 。
Tiếng Việt: Vì hạn hán, con sông đã khô cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khô cạn (thường nói về sông, hồ...).
Nghĩa phụ
English
To dry up (usually refers to rivers, lakes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流、池塘等干枯无水。河流干涸。较深的北部,数百年后也可能干涸。——《死海不死》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!