Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干涩

Pinyin: gān sè

Meanings: Khô khan, thiếu cảm xúc hoặc độ ẩm., Dry and rough, lacking emotion or moisture., ①干而发涩;不润泽。[例]干涩的嘴唇。[例]沙哑干涩的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①干而发涩;不润泽。[例]干涩的嘴唇。[例]沙哑干涩的声音。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một sự vật/sự việc.

Example: 她的声音听起来很干涩。

Example pinyin: tā de shēng yīn tīng qǐ lái hěn gān sè 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy nghe rất khô khan.

干涩
gān sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô khan, thiếu cảm xúc hoặc độ ẩm.

Dry and rough, lacking emotion or moisture.

干而发涩;不润泽。干涩的嘴唇。沙哑干涩的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干涩 (gān sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung