Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干流

Pinyin: gàn liú

Meanings: Dòng chính, dòng chảy chính của sông (ngược lại với phụ lưu)., Main stream, the primary flow of a river (as opposed to tributaries)., ①同一水系内全部支流所流注的河流。[例]黄河干流主要经过哪些地方?*②也叫“主流”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①同一水系内全部支流所流注的河流。[例]黄河干流主要经过哪些地方?*②也叫“主流”。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả dòng chảy chính của sông ngòi, tương phản với phụ lưu.

Example: 长江的干流很长。

Example pinyin: cháng jiāng de gàn liú hěn cháng 。

Tiếng Việt: Dòng chính của sông Dương Tử rất dài.

干流
gàn liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng chính, dòng chảy chính của sông (ngược lại với phụ lưu).

Main stream, the primary flow of a river (as opposed to tributaries).

同一水系内全部支流所流注的河流。黄河干流主要经过哪些地方?

也叫“主流”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...