Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干洗
Pinyin: gān xǐ
Meanings: Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà không dùng nước)., Dry cleaning (a method of cleaning clothes without using water)., ①用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 先, 氵
Chinese meaning: ①用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ vật dụng cần giặt.
Example: 这件衣服需要干洗。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu xū yào gān xǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này cần phải giặt khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà không dùng nước).
Nghĩa phụ
English
Dry cleaning (a method of cleaning clothes without using water).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!