Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干洗

Pinyin: gān xǐ

Meanings: Dry cleaning (a method of cleaning clothes without using water)., Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà không dùng nước)., ①用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 干, 先, 氵

Chinese meaning: ①用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ vật dụng cần giặt.

Example: 这件衣服需要干洗。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xū yào gān xǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này cần phải giặt khô.

干洗 - gān xǐ
干洗
gān xǐ

📷 Logo Vector làm sạch khô bị cô lập

干洗
gān xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà không dùng nước).

Dry cleaning (a method of cleaning clothes without using water).

用汽油等有机溶剂除去衣服、器物上的污垢的洗涤方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...