Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干没

Pinyin: gān mò

Meanings: Mất đi, biến mất (thường nói về tài sản hoặc quyền lợi do bị xâm phạm)., Disappear or be lost (usually refers to property or rights being infringed upon)., ①侵吞他人财物。[例]这笔钱本是乡亲们的教育集资,却被他不明不白地干没了。[例](李屿)仆葛延遏为屿商贾,多干没其赀。——《新五代史·李崧传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 殳, 氵

Chinese meaning: ①侵吞他人财物。[例]这笔钱本是乡亲们的教育集资,却被他不明不白地干没了。[例](李屿)仆葛延遏为屿商贾,多干没其赀。——《新五代史·李崧传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự mất mát không mong muốn.

Example: 他的努力最后都干没了。

Example pinyin: tā de nǔ lì zuì hòu dōu gān méi le 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đều mất hết.

干没
gān mò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi, biến mất (thường nói về tài sản hoặc quyền lợi do bị xâm phạm).

Disappear or be lost (usually refers to property or rights being infringed upon).

侵吞他人财物。这笔钱本是乡亲们的教育集资,却被他不明不白地干没了。(李屿)仆葛延遏为屿商贾,多干没其赀。——《新五代史·李崧传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干没 (gān mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung