Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干校

Pinyin: gàn xiào

Meanings: Trường học hoặc cơ sở đào tạo cán bộ, thường thuộc về các tổ chức chính trị., A school or training institution for cadres, often associated with political organizations., ①干部学校。也特指“文革”中按照“五·七”指示精神建立起来的、接收干部和知识分子劳动改造的农场,亦称五·七干校。[例]关了三年牛棚,住了七年干校。——《结婚现场会》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 交, 木

Chinese meaning: ①干部学校。也特指“文革”中按照“五·七”指示精神建立起来的、接收干部和知识分子劳动改造的农场,亦称五·七干校。[例]关了三年牛棚,住了七年干校。——《结婚现场会》。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 他被派到干校学习。

Example pinyin: tā bèi pài dào gàn xiào xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy được cử đến trường cán bộ để học tập.

干校
gàn xiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học hoặc cơ sở đào tạo cán bộ, thường thuộc về các tổ chức chính trị.

A school or training institution for cadres, often associated with political organizations.

干部学校。也特指“文革”中按照“五·七”指示精神建立起来的、接收干部和知识分子劳动改造的农场,亦称五·七干校。关了三年牛棚,住了七年干校。——《结婚现场会》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干校 (gàn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung