Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干杯

Pinyin: gān bēi

Meanings: To toast by clinking glasses and drinking., Cụng ly, chúc mừng bằng cách uống rượu/cốc., ①用作祝酒时用语。[例]老李,干杯!

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 干, 不, 木

Chinese meaning: ①用作祝酒时用语。[例]老李,干杯!

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong những dịp lễ hoặc kỷ niệm.

Example: 大家一起干杯庆祝新年。

Example pinyin: dà jiā yì qǐ gān bēi qìng zhù xīn nián 。

Tiếng Việt: Mọi người cùng cụng ly để chúc mừng năm mới.

干杯
gān bēi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụng ly, chúc mừng bằng cách uống rượu/cốc.

To toast by clinking glasses and drinking.

用作祝酒时用语。老李,干杯!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干杯 (gān bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung