Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干吗
Pinyin: gàn ma
Meanings: What are you doing? Why?, Làm gì vậy? (Câu hỏi thường dùng trong khẩu ngữ)., ①(口)∶为什么。[例]干吗老看着我?[例]您干吗说这些话?*②干什么。[例]你在干吗?
HSK Level: hsk 3
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 9
Radicals: 干, 口, 马
Chinese meaning: ①(口)∶为什么。[例]干吗老看着我?[例]您干吗说这些话?*②干什么。[例]你在干吗?
Example: 你站在这里干吗?
Example pinyin: nǐ zhàn zài zhè lǐ gàn má ?
Tiếng Việt: Bạn đứng đây làm gì vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm gì vậy? (Câu hỏi thường dùng trong khẩu ngữ).
Nghĩa phụ
English
What are you doing? Why?
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶为什么。干吗老看着我?您干吗说这些话?
干什么。你在干吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!