Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干劲
Pinyin: gàn jìn
Meanings: Sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc., Enthusiasm or drive for work., ①做事的积极性(没有一点干劲)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 干, 力
Chinese meaning: ①做事的积极性(没有一点干劲)。
Example: 他工作时充满干劲。
Example pinyin: tā gōng zuò shí chōng mǎn gàn jìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc với đầy nhiệt huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc.
Nghĩa phụ
English
Enthusiasm or drive for work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事的积极性(没有一点干劲)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!