Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干净
Pinyin: gān jìng
Meanings: Sạch sẽ, gọn gàng., Clean, neat., ①没有尘土、无污染、无污垢。[例]把院子扫干净。[例]葛梅到里间屋换了一身干净的蓝布衣裳。——《葛梅》。*②(指原子弹、氢弹)爆炸时很少(或无)放射尘埃。[例]干净核弹。*③完全,彻底。比喻丝毫不剩地。[例]忘干净了。[例]把敌人消灭干净。*④(文辞)简洁,不拖泥带水。[例]文笔干净。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 干, 争, 冫
Chinese meaning: ①没有尘土、无污染、无污垢。[例]把院子扫干净。[例]葛梅到里间屋换了一身干净的蓝布衣裳。——《葛梅》。*②(指原子弹、氢弹)爆炸时很少(或无)放射尘埃。[例]干净核弹。*③完全,彻底。比喻丝毫不剩地。[例]忘干净了。[例]把敌人消灭干净。*④(文辞)简洁,不拖泥带水。[例]文笔干净。
Example: 房间收拾得很干净。
Example pinyin: fáng jiān shōu shí dé hěn gān jìng 。
Tiếng Việt: Căn phòng được dọn dẹp rất sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ, gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Clean, neat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有尘土、无污染、无污垢。把院子扫干净。葛梅到里间屋换了一身干净的蓝布衣裳。——《葛梅》
(指原子弹、氢弹)爆炸时很少(或无)放射尘埃。干净核弹
完全,彻底。比喻丝毫不剩地。忘干净了。把敌人消灭干净
(文辞)简洁,不拖泥带水。文笔干净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!