Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干什么

Pinyin: gàn shén me

Meanings: What are you doing? A phrase used to ask about actions or purposes., Làm gì? Câu hỏi dùng để hỏi hành động hoặc mục đích.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 干, 亻, 十, 丿, 厶

Grammar: Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang sắc thái thân mật hoặc trực tiếp.

Example: 你在干什么?

Example pinyin: nǐ zài gàn shén me ?

Tiếng Việt: Bạn đang làm gì vậy?

干什么
gàn shén me
HSK 1
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm gì? Câu hỏi dùng để hỏi hành động hoặc mục đích.

What are you doing? A phrase used to ask about actions or purposes.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...