Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干人
Pinyin: gàn rén
Meanings: Người làm việc, người hành động., A person who takes action or works., ①[方言]穷苦人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 干, 人
Chinese meaning: ①[方言]穷苦人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng trong văn cảnh nhấn mạnh vào hành động hoặc vai trò của người đó.
Example: 他是一个实干的干人。
Example pinyin: tā shì yí gè shí gàn de gān rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người làm việc thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm việc, người hành động.
Nghĩa phụ
English
A person who takes action or works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]穷苦人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!