Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干亲
Pinyin: gān qīn
Meanings: Người thân không có quan hệ huyết thống nhưng gắn bó qua tình cảm., Close relatives without blood relations but connected through emotions., ①不是基于血缘或婚姻关系,而是依据一定的民间习俗而拜认的亲戚。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 朩, 立
Chinese meaning: ①不是基于血缘或婚姻关系,而是依据一定的民间习俗而拜认的亲戚。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong các mối quan hệ xã hội hoặc gia đình mở rộng.
Example: 他们虽然没有血缘关系,但彼此视如干亲。
Example pinyin: tā men suī rán méi yǒu xuè yuán guān xì , dàn bǐ cǐ shì rú gān qīn 。
Tiếng Việt: Mặc dù họ không có quan hệ huyết thống, nhưng họ coi nhau như người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân không có quan hệ huyết thống nhưng gắn bó qua tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Close relatives without blood relations but connected through emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是基于血缘或婚姻关系,而是依据一定的民间习俗而拜认的亲戚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!