Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干事

Pinyin: gàn shì

Meanings: Người thực hiện công việc cụ thể hoặc hành động làm việc gì đó., Person who performs specific tasks or to carry out an action., ①办事。[例]吃了午饭我们一块去干事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 干, 事

Chinese meaning: ①办事。[例]吃了午饭我们一块去干事。

Grammar: Đây là một từ hai âm tiết, có thể đóng vai trò danh từ khi chỉ người đảm nhiệm công việc, hoặc động từ khi mang nghĩa 'làm việc'.

Example: 他是学生会的干事。

Example pinyin: tā shì xué shēng huì de gàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thực hiện công việc của hội học sinh.

干事
gàn shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thực hiện công việc cụ thể hoặc hành động làm việc gì đó.

Person who performs specific tasks or to carry out an action.

办事。吃了午饭我们一块去干事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干事 (gàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung