Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幬
Pinyin: chóu
Meanings: Màn, rèm che phủ giường hoặc cửa sổ., Curtains or drapes used to cover beds or windows., ①均见“帱”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 壽, 巾
Chinese meaning: ①均见“帱”。
Grammar: Danh từ chỉ sự che phủ, thường đi kèm với các từ chỉ vị trí như 房间 (phòng), 窗户 (cửa sổ).
Example: 房间里挂着一幅美丽的幬。
Example pinyin: fáng jiān lǐ guà zhe yì fú měi lì de chóu 。
Tiếng Việt: Trong phòng treo một tấm màn rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn, rèm che phủ giường hoặc cửa sổ.
Nghĩa phụ
English
Curtains or drapes used to cover beds or windows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“帱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!