Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bāng

Meanings: Giúp đỡ, hỗ trợ người khác làm việc gì đó., To help or assist someone in doing something., ①见“帮”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 封, 帛

Chinese meaning: ①见“帮”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho hành động cụ thể. Ví dụ: 帮忙 (giúp đỡ), 帮助 (trợ giúp).

Example: 他帮了我一个大忙。

Example pinyin: tā bāng le wǒ yí gè dà máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp tôi một việc lớn.

bāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ người khác làm việc gì đó.

To help or assist someone in doing something.

见“帮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...