Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幩
Pinyin: bīn
Meanings: Tấm khăn hoặc vải dùng để phủ, che đậy., A piece of cloth or fabric used to cover or conceal., ①缠在马口两旁上的绸子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①缠在马口两旁上的绸子。
Hán Việt reading: phần
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật dụng bằng vải.
Example: 这块幩很柔软,适合用来包裹物品。
Example pinyin: zhè kuài fén hěn róu ruǎn , shì hé yòng lái bāo guǒ wù pǐn 。
Tiếng Việt: Tấm khăn này rất mềm, thích hợp để bọc đồ vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm khăn hoặc vải dùng để phủ, che đậy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A piece of cloth or fabric used to cover or conceal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缠在马口两旁上的绸子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!