Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幢
Pinyin: zhuàng
Meanings: Cột, trụ (thường dùng trong kiến trúc), Column or pillar (usually in architecture)., ①量词,指房屋:一幢大楼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巾, 童
Chinese meaning: ①量词,指房屋:一幢大楼。
Hán Việt reading: tràng
Example: 这是一根石幢。
Example pinyin: zhè shì yì gēn shí zhuàng 。
Tiếng Việt: Đây là một cột đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột, trụ (thường dùng trong kiến trúc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tràng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Column or pillar (usually in architecture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一幢大楼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!