Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幕僚
Pinyin: mù liáo
Meanings: Cố vấn quân sự, nhân viên tham mưu, Military advisor or staff officer, ①古代地方军政长官衙署中参谋、书记、顾问之类,后泛指官署中的辅助人员。[例]请自今藩镇幕僚勿得任台官。——《宋史·颜衎传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 巾, 莫, 亻, 尞
Chinese meaning: ①古代地方军政长官衙署中参谋、书记、顾问之类,后泛指官署中的辅助人员。[例]请自今藩镇幕僚勿得任台官。——《宋史·颜衎传》。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức chính trị.
Example: 他是将军的幕僚。
Example pinyin: tā shì jiāng jūn de mù liáo 。
Tiếng Việt: Anh ta là cố vấn quân sự của tướng quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố vấn quân sự, nhân viên tham mưu
Nghĩa phụ
English
Military advisor or staff officer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代地方军政长官衙署中参谋、书记、顾问之类,后泛指官署中的辅助人员。请自今藩镇幕僚勿得任台官。——《宋史·颜衎传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!