Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幈
Pinyin: píng
Meanings: Màn che, rèm cửa., Screen or curtain., ①古代妇女的头巾、帕:巾帼英雄(女英雄)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代妇女的头巾、帕:巾帼英雄(女英雄)。
Hán Việt reading: bình
Grammar: Danh từ thuộc ngữ cảnh lịch sử, đôi khi dùng trong văn học cổ điển.
Example: 古代的房间常用幈来隔开空间。
Example pinyin: gǔ dài de fáng jiān cháng yòng píng lái gé kāi kōng jiān 。
Tiếng Việt: Phòng cổ thường dùng 幈 để phân chia không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn che, rèm cửa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Screen or curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巾帼英雄(女英雄)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!