Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幅度

Pinyin: fú dù

Meanings: Khoảng cách, mức độ hoặc phạm vi dao động., Range, extent, or amplitude., ①振动过程中振动的物理量偏离平衡位置的最大值。*②两个可能极限之间的距离或长度。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 巾, 畐, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①振动过程中振动的物理量偏离平衡位置的最大值。*②两个可能极限之间的距离或长度。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 这次价格调整的幅度很大。

Example pinyin: zhè cì jià gé diào zhěng de fú dù hěn dà 。

Tiếng Việt: Mức độ điều chỉnh giá lần này rất lớn (幅度).

幅度
fú dù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách, mức độ hoặc phạm vi dao động.

Range, extent, or amplitude.

振动过程中振动的物理量偏离平衡位置的最大值

两个可能极限之间的距离或长度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...