Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幄
Pinyin: wò
Meanings: Lều vải lớn, màn che ngoài trời., Large tent or outdoor canopy., ①用本义。(包裹着头,中间露出头发,帻前高后低,然后加冠)。[例]元帝额有壮发,不欲使人见,始进帻服之。——蔡邕《独断》。[例]文武官皆免冠著帻。——《晋书·舆服志》。[合]丧帻;帻梁(古代包头的头巾)。*②犹冠。类似帽子的东西。[例]乃有秋花实,全如鸡帻丹。——宋·梅尧臣《鸡冠》。[合]帻巾(头巾)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 屋, 巾
Chinese meaning: ①用本义。(包裹着头,中间露出头发,帻前高后低,然后加冠)。[例]元帝额有壮发,不欲使人见,始进帻服之。——蔡邕《独断》。[例]文武官皆免冠著帻。——《晋书·舆服志》。[合]丧帻;帻梁(古代包头的头巾)。*②犹冠。类似帽子的东西。[例]乃有秋花实,全如鸡帻丹。——宋·梅尧臣《鸡冠》。[合]帻巾(头巾)。
Hán Việt reading: ác
Grammar: Danh từ ít gặp, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 古时候,军队驻扎时会搭起幄帐。
Example pinyin: gǔ shí hòu , jūn duì zhù zhā shí huì dā qǐ wò zhàng 。
Tiếng Việt: Thời xưa, quân đội dựng lều幄 khi đóng quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lều vải lớn, màn che ngoài trời.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large tent or outdoor canopy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。(包裹着头,中间露出头发,帻前高后低,然后加冠)。元帝额有壮发,不欲使人见,始进帻服之。——蔡邕《独断》。文武官皆免冠著帻。——《晋书·舆服志》。丧帻;帻梁(古代包头的头巾)
犹冠。类似帽子的东西。乃有秋花实,全如鸡帻丹。——宋·梅尧臣《鸡冠》。帻巾(头巾)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!