Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帽舌

Pinyin: mào shé

Meanings: Bill of a cap, visor, Phần vành nhỏ nhô ra phía trước của mũ lưỡi trai, ①帽子上用于遮光的前伸如舌状头的檐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冒, 巾, 千, 口

Chinese meaning: ①帽子上用于遮光的前伸如舌状头的檐。

Grammar: Danh từ chỉ chi tiết đặc biệt của mũ, thường xuất hiện khi nói về mũ lưỡi trai.

Example: 棒球帽的帽舌可以遮阳。

Example pinyin: bàng qiú mào de mào shé kě yǐ zhē yáng 。

Tiếng Việt: Phần vành nhỏ của mũ lưỡi trai có thể che nắng.

帽舌
mào shé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần vành nhỏ nhô ra phía trước của mũ lưỡi trai

Bill of a cap, visor

帽子上用于遮光的前伸如舌状头的檐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...